|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Trà Vinh 19/04/2024 |
Giải tư: 87482 - 57835 - 32409 - 85068 - 70706 - 29152 - 72005 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải sáu: 9531 - 9509 - 5632 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải ba: 25509 - 30716 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải năm: 5409 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải ba: 51613 - 86409 |
Long An 13/04/2024 |
Giải năm: 4109 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ĐB: 045109 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Cà Mau 08/04/2024 |
Giải tư: 58555 - 99009 - 49396 - 06649 - 87007 - 45314 - 53297 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải năm: 2709 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải nhất: 28309 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải nhì: 81009 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải nhì: 23009 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
Bình Phước 23/03/2024 |
Giải sáu: 8740 - 9909 - 6898 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
88
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
10 |
|
1 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
7 |
|
2 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
23 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
7 |
18 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
25 Lần |
3 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
| |
|