|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
07/04/2024 -
07/05/2024
Đồng Tháp 06/05/2024 |
Giải tư: 60389 - 11339 - 89968 - 46397 - 28213 - 87410 - 75131 |
Tiền Giang 05/05/2024 |
Giải sáu: 1802 - 4531 - 0005 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải ba: 44130 - 62631 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải sáu: 8231 - 5011 - 3447 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tư: 46731 - 28295 - 55330 - 49083 - 84028 - 94037 - 93382 |
Long An 20/04/2024 |
Giải ba: 97977 - 54431 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải sáu: 9531 - 9509 - 5632 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải tám: 31 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải năm: 8031 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải ba: 45347 - 53531 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
15 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
7 |
|
| |
|