|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ba: 96522 - 74106 - 84523 - 66484 - 76563 - 65685 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải tư: 5543 - 1384 - 6975 - 5836 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải năm: 0937 - 3884 - 1948 - 1679 - 9105 - 2079 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải tư: 0760 - 1668 - 3313 - 3684 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 12/05/2024
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
2 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|