Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 17/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV46
Giải ĐB
478525
Giải nhất
85725
Giải nhì
83567
Giải ba
62492
87918
Giải tư
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
Giải năm
0922
Giải sáu
5714
1310
1679
Giải bảy
932
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,4,82
2,3,5,7
9
22,52
 32
1,4,944,6
22,851,2
467
672,9
1285
792,4
 
Ngày: 10/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV45
Giải ĐB
474416
Giải nhất
23761
Giải nhì
07450
Giải ba
26838
44226
Giải tư
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
Giải năm
7260
Giải sáu
6825
7567
8460
Giải bảy
599
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,6205
6162,9
825,62
 38
444
0,250,7
12,22602,1,7
5,6,87 
382,7
1,999
 
Ngày: 03/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV44
Giải ĐB
608857
Giải nhất
56005
Giải nhì
10228
Giải ba
12799
79748
Giải tư
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
Giải năm
9118
Giải sáu
0879
5153
8400
Giải bảy
201
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,5
82
0,518
 28
5,939
048
0,751,3,7
 6 
575,9
02,1,2,4
8
88
3,7,993,9
 
Ngày: 27/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV43
Giải ĐB
879953
Giải nhất
35379
Giải nhì
38110
Giải ba
37481
19943
Giải tư
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
Giải năm
2773
Giải sáu
5970
9373
7882
Giải bảy
167
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
3,8,910
7,82 
3,4,5,7231,3
843
 53,8
 67,8
670,2,32,9
5,681,2,4
791
 
Ngày: 20/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV42
Giải ĐB
717101
Giải nhất
74350
Giải nhì
39174
Giải ba
28340
10439
Giải tư
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
Giải năm
1580
Giải sáu
5084
6673
5667
Giải bảy
994
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,801
014
928
3,733,9
1,7,8,940
850
860,7
6,873,4
280,4,5,6
7
392,4
 
Ngày: 13/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV41
Giải ĐB
560986
Giải nhất
72057
Giải nhì
87717
Giải ba
63720
80792
Giải tư
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
Giải năm
8615
Giải sáu
4615
6237
3521
Giải bảy
557
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
213,52,7
4,920,1
134,7
342,7
12,6573
865,8
1,3,4,53
7
77
686
 92
 
Ngày: 06/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV40
Giải ĐB
856626
Giải nhất
92833
Giải nhì
56669
Giải ba
79903
52347
Giải tư
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
Giải năm
7540
Giải sáu
7283
4594
1494
Giải bảy
762
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4203
5,917
6262
0,3,833,8
92402,7,8
 51,9
2262,9
1,47 
3,483
5,691,42