Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 04/08/2023
XSNT
Giải ĐB
065808
Giải nhất
02667
Giải nhì
63580
Giải ba
68807
32355
Giải tư
20533
09438
80326
69611
43776
40969
44212
Giải năm
7653
Giải sáu
0339
1827
3611
Giải bảy
501
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
801,7,8
0,12112,2
126,7
3,533,8,9
 49
553,5
2,767,9
0,2,676
0,380
3,4,69 
 
Ngày: 28/07/2023
XSNT
Giải ĐB
756571
Giải nhất
17497
Giải nhì
58063
Giải ba
58564
84674
Giải tư
74611
41786
34834
29462
00201
16906
03134
Giải năm
1489
Giải sáu
7190
9168
2093
Giải bảy
867
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
901,6
0,1,711
62 
6,9342
32,6,7,84 
 5 
0,862,3,4,7
8
6,971,4
684,6,9
890,3,7
 
Ngày: 21/07/2023
XSNT
Giải ĐB
160885
Giải nhất
94616
Giải nhì
26128
Giải ba
74850
83059
Giải tư
60107
17239
23063
04497
89525
83342
59018
Giải năm
6034
Giải sáu
0046
6502
9673
Giải bảy
380
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
 16,8
0,425,8
6,730,4,9
342,6
2,850,9
1,463
0,973
1,280,5
3,597
 
Ngày: 14/07/2023
XSNT
Giải ĐB
522597
Giải nhất
21882
Giải nhì
40140
Giải ba
68065
96523
Giải tư
34090
22947
90808
63500
49107
73377
29543
Giải năm
6475
Giải sáu
2848
6746
5871
Giải bảy
068
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,7,8
714
823
2,43 
140,3,6,7
8
6,75 
465,8
0,4,7,971,5,7
0,4,682
 90,7
 
Ngày: 07/07/2023
XSNT
Giải ĐB
598605
Giải nhất
30889
Giải nhì
16873
Giải ba
62687
45918
Giải tư
51272
39576
52465
03923
27457
83064
43248
Giải năm
5947
Giải sáu
0554
4614
5555
Giải bảy
775
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,8
723
2,73 
1,5,647,8
0,5,6,754,5,7
764,5
4,5,872,3,5,6
1,487,9
8,999
 
Ngày: 30/06/2023
XSNT
Giải ĐB
966947
Giải nhất
76282
Giải nhì
45766
Giải ba
93823
06319
Giải tư
37163
62750
10617
78178
93437
38462
48872
Giải năm
7960
Giải sáu
5803
9738
5143
Giải bảy
870
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7032
 17,9
6,7,823
02,2,4,637,8
 43,7
 50
660,2,3,6
1,3,470,2,8
3,782
19 
 
Ngày: 23/06/2023
XSNT
Giải ĐB
265759
Giải nhất
12116
Giải nhì
56272
Giải ba
83187
33889
Giải tư
85664
24672
75071
89568
90059
94057
33752
Giải năm
4599
Giải sáu
5872
3902
4133
Giải bảy
125
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402
716
0,5,7325
333
640
252,7,92
164,8
5,871,23
687,9
52,8,999