Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2024
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
234272
Giải nhất
30856
Giải nhì
81009
Giải ba
66957
03300
Giải tư
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
Giải năm
4926
Giải sáu
4377
3051
6707
Giải bảy
272
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800,7,9
51 
72,924,62,9
73 
24 
 502,1,6,7
22,56 
0,5,7722,3,7
 80
0,292
 
Ngày: 02/04/2024
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
267171
Giải nhất
85053
Giải nhì
05882
Giải ba
47921
74287
Giải tư
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
Giải năm
8901
Giải sáu
7766
6027
9933
Giải bảy
993
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
0,2,714
0,821,62,7
3,5,933
14 
 53,6
0,22,5,666,9
2,871
 80,2,7
693
 
Ngày: 02/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
532626
Giải nhất
54954
Giải nhì
23009
Giải ba
73469
63823
Giải tư
20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161
Giải năm
6451
Giải sáu
8365
7387
5843
Giải bảy
244
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,905,9
5,616
8,923,6
2,43 
4,543,4
0,6,950,1,4
1,261,5,9
87 
 82,7
0,690,2,5
 
Ngày: 02/04/2024
3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB
Giải ĐB
62909
Giải nhất
09387
Giải nhì
23902
06705
Giải ba
05649
11928
85591
77857
24772
73380
Giải tư
1057
4955
1981
8866
Giải năm
8906
2314
0248
6777
3183
8562
Giải sáu
262
654
029
Giải bảy
65
86
54
35
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6,9
8,914
0,62,728,9
835
1,5248,9
0,3,5,6542,5,72
0,6,8622,5,6
52,7,872,7
2,480,1,3,6
7
0,2,491
 
Ngày: 02/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
650210
Giải nhất
81637
Giải nhì
64660
Giải ba
62744
78049
Giải tư
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
Giải năm
2438
Giải sáu
4901
6714
8855
Giải bảy
102
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7
010,4
02 
936,72,8,9
1,444,5,6,9
4,555
3,460
0,32,87 
387
3,493
 
Ngày: 02/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
133147
Giải nhất
30241
Giải nhì
39406
Giải ba
31279
47858
Giải tư
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
Giải năm
6559
Giải sáu
4297
4949
8737
Giải bảy
799
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
903,6
41 
52 
0,537
 41,7,8,9
 52,3,8,9
0,666,9
3,4,979
4,589
4,5,6,7
8,9
90,7,9